Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Viên Khiết Doanh
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1969-09-15
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
Fennie Yuen Kit Ying, Fanny Yuen, Yuan Chieh-Ying, Fennie Yuen, Fannie Yuen, Kit-Ying Yuen, Kit-ying Yuen, Fennie Yuen Kit-Ying, Viên Khiết Doanh, فنی یوئن کیت-یینگ
Danh Sách Phim Của Viên Khiết Doanh
0/10
老友記茶餐廳 (2001)
3/10
絕密檔案:迷失世界 (2002)
6/10
Ma Vui Vẻ 4 (1990)
1/10
絕密檔案:人間蒸發 (2002)
1/10
我的野蠻男友 (2003)
5.3/10
风流家族 (2002)
0/10
仁者無敵 (1995)
5/10
我要結婚 (2003)
7/10
陰陽愛 (2001)
4.6/10
Âm Dương Lộ 3 (1998)
7.2/10
Thái Cực Trương Tam Phong (1993)
6.2/10
蘇乞兒 (1993)
7/10
蠍子之滅殺行動 (1993)
5.1/10
Ma Vui Vẻ 2 (1985)
7/10
Ma Vui Vẻ 3 (1986)
6/10
飛躍羚羊 (1986)
0/10
惜別海岸 (1987)
6/10
開心勿語 (1987)
5.8/10
Bát Tinh Báo Hỷ (1988)
6.5/10
合家歡 (1989)
6.8/10
Quần Long Hí Phụng (1989)
5.096/10
Đối Tác Ăn Ý 5 (1989)
7/10
Tiếu Ngạo Giang Hồ (1990)
7.567/10
Điệp Huyết Nhai Đầu (1990)
0/10
邊緣歲月 (1989)
5.7/10
Ma Quỷ Xâm Nhập (1991)
4.9/10
Hoành Tảo Thiên Quân (1991)
7.052/10
Lộc Đỉnh Ký II: Thần Long Giáo (1992)
5/10
危險情人 (1992)
7.105/10
Lộc Đỉnh Ký I (1992)
6.5/10
Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại (1992)
8/10
Bạch Liên Tà Giáo (1993)
6/10
人生得意衰盡歡 (1993)
5.7/10
邊城浪子 (1993)
6/10
Đông Phương Bất Bại: Phong Vân Tái Khởi (1993)
4.5/10
笑俠楚留香 (1993)
0/10
武狀元鐵橋三 (1993)
7.1/10
學校風雲 (1988)
5.2/10
豪門夜宴 (1991)
0/10
反斗馬騮 (1993)
0/10
真兇 (2003)
4.333/10
開心樂園 (1985)
0/10
天煞孤星 (2005)
0/10
油尖少爷 (1992)
6/10
壯士斷臂 (1994)
8/10
我未成年 (1989)
4/10
上海1920 (1991)
7/10
摩登襯家 (1990)
5.833/10
Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng (1991)
5.1/10
七號差館 (2001)
1/10
假男假女 (1996)
5/10
我有我瘋狂 (1997)
5/10
情陷百樂門 (2000)